• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: むしろ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 延 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: chiếu, thảm. Về sau dùng để chỉ các loại chiếu cói.