• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiêm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: とま
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2028
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苫 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và chữ 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ tranh, cỏ lợp nhà”. Về sau chỉ các loại cỏ dùng để che phủ.