• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tâm
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2202
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芯 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và phần 心 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lõi, tâm”. Về sau dùng để chỉ phần bên trong của một vật.