鉛筆の芯 [Duyên Bút Tâm]
えんぴつの芯 [Tâm]
鉛筆のしん [Duyên Bút]
えんぴつのしん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

ruột bút chì

Hán tự

Duyên chì
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Tâm bấc