リンゴの芯 [Tâm]
りんごの芯 [Tâm]
林檎の芯 [Lâm Cầm Tâm]
林檎の心 [Lâm Cầm Tâm]
リンゴのしん – りんごの芯・林檎の芯・林檎の心
りんごのしん – りんごの芯・林檎の芯・林檎の心

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

lõi táo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リンゴはかわをむき半分はんぶんり、しんる。
Gọt vỏ táo, cắt đôi và lấy hạt ra.
トムはリンゴのしんかたをやってみせてくれた。
Tom đã chỉ cho tôi cách lấy phần lõi của quả táo.

Hán tự

Tâm bấc
Lâm rừng cây; rừng
Cầm táo
Tâm trái tim; tâm trí