替え芯 [Thế Tâm]
替芯 [Thế Tâm]
かえしん

Danh từ chung

ruột bút thay thế

JP: このしん半年はんとしつ。

VI: Lõi thay thế này có thể dùng được nửa năm.

🔗 芯

Hán tự

Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
Tâm bấc