芯地 [Tâm Địa]
心地 [Tâm Địa]
しんじ

Danh từ chung

lớp lót; lớp đệm; nền móng

Hán tự

Tâm bấc
Địa đất; mặt đất
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 芯地