Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帯芯
[Đái Tâm]
帯心
[Đái Tâm]
おびしん
🔊
Danh từ chung
obi dày; đệm thắt lưng
Hán tự
帯
Đái
dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực
芯
Tâm
bấc
心
Tâm
trái tim; tâm trí