ホッチキス芯
[Tâm]
ホチキス芯 [Tâm]
ホチキス芯 [Tâm]
ホッチキスしん
– ホッチキス芯
ホチキスしん
– ホチキス芯
Danh từ chung
ghim bấm
🔗 芯
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「どこ行くの?」「ホッチキス買ってくる」「これじゃ、ダメなの?」「芯がないんだもん」
"Đi đâu đấy?" "Đi mua bấm kim." "Cái này không được à?" "Nó hết kim rồi."