• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thần
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: くちびる
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 辰 (Thần)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脣 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 辰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “môi”. Về sau dùng để chỉ phần ngoài của miệng.