• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiếp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: おびや.かす; おど.す; おど.かす
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: