• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lặc
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: あばら
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 力 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xương sườn”. Về sau dùng để chỉ phần xương sườn trong cơ thể.