肋軟骨炎 [Lặc Nhuyễn Cốt Viêm]
ろくなんこつえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm sụn sườn

Hán tự

Lặc xương sườn
Nhuyễn mềm
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Viêm viêm; ngọn lửa