Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肋材
[Lặc Tài]
ろくざい
🔊
Danh từ chung
gỗ làm sườn tàu
Hán tự
肋
Lặc
xương sườn
材
Tài
gỗ; vật liệu; tài năng
Từ liên quan đến 肋材
リブ
sườn
肋筋
あばらきん
bàn đạp (trong xây dựng bê tông cốt thép)