あばら筋 [Cân]
肋筋 [Lặc Cân]
あばらきん
Danh từ chung
bàn đạp (trong xây dựng bê tông cốt thép)
🔗 スターラップ
Danh từ chung
bàn đạp (trong xây dựng bê tông cốt thép)
🔗 スターラップ