肋軟骨 [Lặc Nhuyễn Cốt]
ろくなんこつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

sụn sườn

Hán tự

Lặc xương sườn
Nhuyễn mềm
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung