Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中肋
[Trung Lặc]
ちゅうろく
🔊
Danh từ chung
gân giữa; trục
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
肋
Lặc
xương sườn