• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: オウ エイ ヨウ
  • Âm Kun: もたい; ほとぎ; かめ
  • Bộ Thủ: 缶 (Phẫu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 缶 (đồ gốm, bình), bên phải là phần 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình, lọ”. Về sau dùng để chỉ các loại bình đựng.