• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cưỡng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: むつき; ぜにさし
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繦 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 強 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc”. Về sau dùng để chỉ việc buộc, thắt chặt.