• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân Mẫn Mấn Mần
  • Âm On: ビン コン ミン
  • Âm Kun: さし; つりいと; なわ; ぜにさし
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14