• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phẩn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: くそ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2473
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糞 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về thực phẩm) và chữ 番 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phân, chất thải”. Về sau dùng để chỉ các chất thải của động vật hoặc phân bón.