Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糞尿
[Phẩn Niệu]
ふん尿
[Niệu]
ふんにょう
🔊
Danh từ chung
phân và nước tiểu
Hán tự
糞
Phẩn
phân; phân; chất thải
尿
Niệu
nước tiểu