• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đan
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: はこ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箪 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu) và phần 单 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giỏ tre”. Về sau dùng để chỉ các loại giỏ, đặc biệt là giỏ tre.