箪食壺漿 [Đan Thực Hồ Tương]

簞食壺漿 [簞 Thực Hồ Tương]

箪食瓠漿 [Đan Thực Hồ Tương]

簞食瓠漿 [簞 Thực Hồ Tương]

箪食壷漿 [Đan Thực Hồ Tương]

簞食壷漿 [簞 Thực Hồ Tương]

たんしこしょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ hiếm

📝 từ Mạnh Tử

đón tiếp bằng thức ăn và đồ uống (ví dụ: quân đội)

giỏ cơm và bình cháo