箪笥
[Đan Tứ]
簞笥 [簞 Tứ]
簞笥 [簞 Tứ]
たんす
タンス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tủ ngăn kéo
JP: タンスで探していた物が見つかった。
VI: Tôi đã tìm thấy thứ mình đang tìm trong tủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大きいクモが箪笥の後ろにいるよ。
Có con nhện to đang ở sau tủ đấy.
彼女は部屋の新しい装飾に合わせて古い箪笥に漆を塗ることにしたんだ。
Cô ấy quyết định sơn lên cái tủ cũ để phù hợp với trang trí mới trong phòng.