用ダンス
[Dụng]
用箪笥 [Dụng Đan Tứ]
用だんす [Dụng]
用箪笥 [Dụng Đan Tứ]
用だんす [Dụng]
ようダンス
– 用箪笥・用だんす
ようだんす
– 用箪笥・用だんす
Danh từ chung
tủ nhỏ