Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チェスト
🔊
Danh từ chung
ngực
Danh từ chung
tủ ngăn kéo
Từ liên quan đến チェスト
ドレッサー
tủ quần áo
ビューロー
văn phòng
ブレスト
ngực
化粧台
けしょうだい
bàn trang điểm
櫃
ひつ
rương; hòm
洋服箪笥
ようふくダンス
tủ quần áo (đặc biệt cho quần áo kiểu Tây)
用だんす
ようダンス
tủ nhỏ
用箪笥
ようダンス
tủ nhỏ
箪笥
たんす
tủ ngăn kéo
胸
むね
ngực; vú
胸倉
むなぐら
cổ áo; ve áo
胸元
むなもと
ngực
胸先
むなさき
ngực; vú
胸座
むなぐら
cổ áo; ve áo
胸板
むないた
ngực
胸糞
むなくそ
ngực
胸腔
きょうこう
lồng ngực; khoang ngực
胸部
きょうぶ
ngực; vú
胸郭
きょうかく
ngực; lồng ngực
胸間
きょうかん
ngực; vú
鏡台
きょうだい
bàn trang điểm
Xem thêm