• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trữ
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: たたず.む
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng chờ”. Về sau dùng để chỉ sự chờ đợi, đứng đợi.