• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いと.けない; おさ.ない; おく.て; おご.る
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “non nớt, trẻ con”. Về sau dùng để chỉ sự non trẻ, chưa trưởng thành.