• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: いね; いな-
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 舀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lúa gạo”. Về sau dùng để chỉ cây lúa.