• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: しいな
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 比 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hạt lép”. Về sau dùng để chỉ những thứ không đạt tiêu chuẩn.