• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầm
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: とり; とりこ
  • Bộ Thủ: 禸 (Nhựu) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禽 là chữ hội ý: gồm bộ 禽 (chim, gợi ý về loài chim) và bộ 禽 (chim, gợi ý về loài chim). Nghĩa gốc: “chim, loài chim”. Về sau dùng để chỉ các loài chim.