Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
野禽
[Dã Cầm]
やきん
🔊
Danh từ chung
chim hoang dã
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ