渉禽類 [Thiệp Cầm Loại]
しょうきんるい

Danh từ chung

chim lội nước

Hán tự

Thiệp qua sông; liên quan
Cầm chim; bị bắt; bắt giữ
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi