Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
家禽コレラ
[Gia Cầm]
かきんコレラ
🔊
Danh từ chung
dịch tả gia cầm
Hán tự
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ