• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: いの.る; いの.り; まつ.る
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 礻 (thần, gợi ý về tôn giáo), bên phải là phần 寿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầu nguyện”. Về sau dùng để chỉ hành động cầu nguyện, khấn vái.