祈祷者
[Kì Đảo Giả]
祈とう者 [Kì Giả]
祈禱者 [Kì Đảo Giả]
祈とう者 [Kì Giả]
祈禱者 [Kì Đảo Giả]
きとうしゃ
Danh từ chung
người cầu nguyện