加持祈祷 [Gia Trì Kì Đảo]
かじきとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

niệm chú và cầu nguyện

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Trì cầm; giữ
cầu nguyện
Đảo cầu nguyện