• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あらがね
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý), bên phải là phần 廣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỏ khoáng”. Về sau dùng để chỉ nơi khai thác khoáng sản.