• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: めし.い
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 鼓 (Cổ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞽 là chữ hội ý: gồm bộ 目 (mắt) và bộ 鼓 (trống). Nghĩa gốc: “mù lòa”. Về sau dùng để chỉ người không nhìn thấy, mất thị lực.