• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyễn Thuấn
  • Âm On: ケン シュン
  • Âm Kun: またた.く; めくわ.す; めくわ.せる
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 11