• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuẫn
  • Âm On: ジュン
  • Âm Kun: たて
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1476
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盾 là chữ tượng hình: vẽ hình cái khiên. Nghĩa gốc: “cái khiên”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.