• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: うね; たぐい; ひと.しい
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畴 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 壽 (thọ). Nghĩa gốc: “loại, hạng”. Về sau dùng để chỉ các loại hoặc hạng mục khác nhau.