• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điền
  • Âm Kun: はたけ; はた
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 白 (Bạch)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1860
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畠 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (điền, ruộng) và bộ 火 (hỏa, lửa) ghép lại. Nghĩa gốc: “ruộng khô, ruộng nương”. Về sau dùng để chỉ đất canh tác không cần nước.