• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑤 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc, gợi ý) và phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc đẹp”. Về sau dùng để chỉ sự quý giá, đẹp đẽ.