• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ねぎら.う
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 牛 (trâu, bò → động vật), bên phải là chữ 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thưởng, đãi ngộ”. Về sau dùng để chỉ việc khen thưởng.