• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: なんじ; しかり; その; のみ; おれ; しか
  • Bộ Thủ: 爻 (Hào) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ちか; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爾 là chữ giả tá, ban đầu dùng để chỉ âm “như thế”. Nghĩa gốc: “như thế, như vậy”. Về sau dùng trong các từ chỉ sự tương tự.