• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi
  • Âm On:
  • Âm Kun: たのし.む; ひか.る; ひろ.い; よろこ.ぶ; かわ.く; あきらか; ひろ.める; ひろ.まる
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 1241
  • Nanori: おき; ひろし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煕 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 喜 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.