煕々 [Hi 々]
熙々 [Hi 々]
煕煕 [Hi Hi]
熙熙 [Hi Hi]
きき

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

thư giãn và thú vị

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

rộng rãi; bao la

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

đông đúc; nhộn nhịp; bận rộn

Hán tự

Hi chiếu sáng
Hi sáng; nắng; thịnh vượng; vui vẻ