• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vi
  • Âm On:
  • Âm Kun: ため; な.る; な.す; す.る; たり; つく.る; なり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 831
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: びい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

為 là chữ hội ý: gồm bộ 爪 (móng, gợi ý về hành động) và bộ 灬 (lửa, gợi ý về sự biến đổi). Nghĩa gốc: “làm, thực hiện”. Về sau dùng để chỉ hành động hoặc nguyên nhân.